Chuyển đổi poundal feet sang kilowatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
poundal feet [pdl*ft]
kilowatt-giờ [kW*h]

poundal feet

Định nghĩa:

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang kilowatt-giờ

poundal feet [pdl*ft] kilowatt-giờ [kW*h]
0.01 pdl*ft 0.000000 kW*h
0.10 pdl*ft 0.000000 kW*h
1 pdl*ft 0.000000 kW*h
2 pdl*ft 0.000000 kW*h
3 pdl*ft 0.000000 kW*h
5 pdl*ft 0.000000 kW*h
10 pdl*ft 0.000000 kW*h
20 pdl*ft 0.000000 kW*h
50 pdl*ft 0.000001 kW*h
100 pdl*ft 0.000001 kW*h
1000 pdl*ft 0.000012 kW*h

Cách chuyển đổi poundal feet sang kilowatt-giờ

1 pdl*ft = 0.000000 kW*h

1 kW*h = 85429298 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to kW*h:
15 pdl*ft = 15 × 0.000000 kW*h = 0.000000 kW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác