Chuyển đổi poundal feet sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị gigaton [Gton]
poundal feet [pdl*ft]
gigaton [Gton]

poundal feet

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang gigaton

poundal feet [pdl*ft] gigaton [Gton]
0.01 pdl*ft 0.000000 Gton
0.10 pdl*ft 0.000000 Gton
1 pdl*ft 0.000000 Gton
2 pdl*ft 0.000000 Gton
3 pdl*ft 0.000000 Gton
5 pdl*ft 0.000000 Gton
10 pdl*ft 0.000000 Gton
20 pdl*ft 0.000000 Gton
50 pdl*ft 0.000000 Gton
100 pdl*ft 0.000000 Gton
1000 pdl*ft 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi poundal feet sang gigaton

1 pdl*ft = 0.000000 Gton

1 Gton = 99287828152323276800 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to Gton:
15 pdl*ft = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác