Chuyển đổi poundal feet sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
poundal feet [pdl*ft]
kilocalo (th) [kcal (th)]

poundal feet

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang kilocalo (th)

poundal feet [pdl*ft] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 pdl*ft 0.000000 kcal (th)
0.10 pdl*ft 0.000001 kcal (th)
1 pdl*ft 0.000010 kcal (th)
2 pdl*ft 0.000020 kcal (th)
3 pdl*ft 0.000030 kcal (th)
5 pdl*ft 0.000050 kcal (th)
10 pdl*ft 0.000101 kcal (th)
20 pdl*ft 0.000201 kcal (th)
50 pdl*ft 0.000504 kcal (th)
100 pdl*ft 0.001007 kcal (th)
1000 pdl*ft 0.0101 kcal (th)

Cách chuyển đổi poundal feet sang kilocalo (th)

1 pdl*ft = 0.000010 kcal (th)

1 kcal (th) = 99288 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to kcal (th):
15 pdl*ft = 15 × 0.000010 kcal (th) = 0.000151 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác