Chuyển đổi poundal feet sang gram-lực mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
      
      
      poundal feet
Định nghĩa:
gram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal feet sang gram-lực mét
| poundal feet [pdl*ft] | gram-lực mét [gf*m] | 
|---|---|
| 0.01 pdl*ft | 0.0430 gf*m | 
| 0.10 pdl*ft | 0.4297 gf*m | 
| 1 pdl*ft | 4.30 gf*m | 
| 2 pdl*ft | 8.59 gf*m | 
| 3 pdl*ft | 12.89 gf*m | 
| 5 pdl*ft | 21.49 gf*m | 
| 10 pdl*ft | 42.97 gf*m | 
| 20 pdl*ft | 85.94 gf*m | 
| 50 pdl*ft | 214.85 gf*m | 
| 100 pdl*ft | 429.71 gf*m | 
| 1000 pdl*ft | 4297 gf*m | 
Cách chuyển đổi poundal feet sang gram-lực mét
1 pdl*ft = 4.30 gf*m
1 gf*m = 0.232715 pdl*ft
Ví dụ
          Convert 15 pdl*ft to gf*m:
          15 pdl*ft = 15 × 4.30 gf*m = 64.46 gf*m