Chuyển đổi poundal feet sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
poundal feet [pdl*ft]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

poundal feet

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang mã lực (hệ mét) giờ

poundal feet [pdl*ft] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 pdl*ft 0.000000 hour
0.10 pdl*ft 0.000000 hour
1 pdl*ft 0.000000 hour
2 pdl*ft 0.000000 hour
3 pdl*ft 0.000000 hour
5 pdl*ft 0.000000 hour
10 pdl*ft 0.000000 hour
20 pdl*ft 0.000000 hour
50 pdl*ft 0.000001 hour
100 pdl*ft 0.000002 hour
1000 pdl*ft 0.000016 hour

Cách chuyển đổi poundal feet sang mã lực (hệ mét) giờ

1 pdl*ft = 0.000000 hour

1 hour = 62833142 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to hour:
15 pdl*ft = 15 × 0.000000 hour = 0.000000 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal feet sang các đơn vị Năng lượng khác