Chuyển đổi poundal feet sang gigawatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
poundal feet
Định nghĩa:
gigawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal feet sang gigawatt-giờ
| poundal feet [pdl*ft] | gigawatt-giờ [GW*h] |
|---|---|
| 0.01 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 0.10 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 1 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 2 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 3 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 5 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 10 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 20 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 50 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 100 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
| 1000 pdl*ft | 0.000000 GW*h |
Cách chuyển đổi poundal feet sang gigawatt-giờ
1 pdl*ft = 0.000000 GW*h
1 GW*h = 85429297645402 pdl*ft
Ví dụ
Convert 15 pdl*ft to GW*h:
15 pdl*ft = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h