Chuyển đổi kilocalo (th) sang therm (EC)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
kilocalo (th) [kcal (th)]
therm (EC) [therm (EC)]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

therm (EC)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang therm (EC)

kilocalo (th) [kcal (th)] therm (EC) [therm (EC)]
0.01 kcal (th) 0.000000 therm (EC)
0.10 kcal (th) 0.000004 therm (EC)
1 kcal (th) 0.000040 therm (EC)
2 kcal (th) 0.000079 therm (EC)
3 kcal (th) 0.000119 therm (EC)
5 kcal (th) 0.000198 therm (EC)
10 kcal (th) 0.000397 therm (EC)
20 kcal (th) 0.000793 therm (EC)
50 kcal (th) 0.001983 therm (EC)
100 kcal (th) 0.003966 therm (EC)
1000 kcal (th) 0.0397 therm (EC)

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang therm (EC)

1 kcal (th) = 0.000040 therm (EC)

1 therm (EC) = 25216 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to therm (EC):
15 kcal (th) = 15 × 0.000040 therm (EC) = 0.000595 therm (EC)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác