Chuyển đổi kilocalo (th) sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
kilocalo (th) [kcal (th)]
ounce-lực inch [ozf*in]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang ounce-lực inch

kilocalo (th) [kcal (th)] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 kcal (th) 5925 ozf*in
0.10 kcal (th) 59250 ozf*in
1 kcal (th) 592504 ozf*in
2 kcal (th) 1185009 ozf*in
3 kcal (th) 1777513 ozf*in
5 kcal (th) 2962522 ozf*in
10 kcal (th) 5925043 ozf*in
20 kcal (th) 11850087 ozf*in
50 kcal (th) 29625216 ozf*in
100 kcal (th) 59250433 ozf*in
1000 kcal (th) 592504327 ozf*in

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang ounce-lực inch

1 kcal (th) = 592504 ozf*in

1 ozf*in = 0.000002 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to ozf*in:
15 kcal (th) = 15 × 592504 ozf*in = 8887565 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác