Chuyển đổi kilocalo (th) sang kilowatt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị kilowatt-giây [kW*s]
kilocalo (th) [kcal (th)]
kilowatt-giây [kW*s]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

kilowatt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang kilowatt-giây

kilocalo (th) [kcal (th)] kilowatt-giây [kW*s]
0.01 kcal (th) 0.0418 kW*s
0.10 kcal (th) 0.4184 kW*s
1 kcal (th) 4.18 kW*s
2 kcal (th) 8.37 kW*s
3 kcal (th) 12.55 kW*s
5 kcal (th) 20.92 kW*s
10 kcal (th) 41.84 kW*s
20 kcal (th) 83.68 kW*s
50 kcal (th) 209.20 kW*s
100 kcal (th) 418.40 kW*s
1000 kcal (th) 4184 kW*s

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang kilowatt-giây

1 kcal (th) = 4.18 kW*s

1 kW*s = 0.239006 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to kW*s:
15 kcal (th) = 15 × 4.18 kW*s = 62.76 kW*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác