Chuyển đổi kilocalo (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
kilocalo (th) [kcal (th)]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

kilocalo (th) [kcal (th)] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 kcal (th) 0.000000 @kiloliter
0.10 kcal (th) 0.000000 @kiloliter
1 kcal (th) 0.000000 @kiloliter
2 kcal (th) 0.000000 @kiloliter
3 kcal (th) 0.000000 @kiloliter
5 kcal (th) 0.000001 @kiloliter
10 kcal (th) 0.000001 @kiloliter
20 kcal (th) 0.000002 @kiloliter
50 kcal (th) 0.000005 @kiloliter
100 kcal (th) 0.000010 @kiloliter
1000 kcal (th) 0.000104 @kiloliter

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 kcal (th) = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 9607464 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to @kiloliter:
15 kcal (th) = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000002 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác