Chuyển đổi kilocalo (th) sang Hằng số Rydberg
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
      
      
      kilocalo (th)
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang Hằng số Rydberg
| kilocalo (th) [kcal (th)] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | 
|---|---|
| 0.01 kcal (th) | 19193769034642874368 Rydberg constant | 
| 0.10 kcal (th) | 191937690346428760064 Rydberg constant | 
| 1 kcal (th) | 1919376903464287469568 Rydberg constant | 
| 2 kcal (th) | 3838753806928574939136 Rydberg constant | 
| 3 kcal (th) | 5758130710392862670848 Rydberg constant | 
| 5 kcal (th) | 9596884517321437085696 Rydberg constant | 
| 10 kcal (th) | 19193769034642874171392 Rydberg constant | 
| 20 kcal (th) | 38387538069285748342784 Rydberg constant | 
| 50 kcal (th) | 95968845173214375051264 Rydberg constant | 
| 100 kcal (th) | 191937690346428750102528 Rydberg constant | 
| 1000 kcal (th) | 1919376903464287501025280 Rydberg constant | 
Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang Hằng số Rydberg
1 kcal (th) = 1919376903464287469568 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 0.000000 kcal (th)
Ví dụ
          Convert 15 kcal (th) to Rydberg constant:
          15 kcal (th) = 15 × 1919376903464287469568 Rydberg constant = 28790653551964313354240 Rydberg constant