Chuyển đổi kilocalo (th) sang megawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
kilocalo (th) [kcal (th)]
megawatt-giờ [MW*h]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

megawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang megawatt-giờ

kilocalo (th) [kcal (th)] megawatt-giờ [MW*h]
0.01 kcal (th) 0.000000 MW*h
0.10 kcal (th) 0.000000 MW*h
1 kcal (th) 0.000001 MW*h
2 kcal (th) 0.000002 MW*h
3 kcal (th) 0.000003 MW*h
5 kcal (th) 0.000006 MW*h
10 kcal (th) 0.000012 MW*h
20 kcal (th) 0.000023 MW*h
50 kcal (th) 0.000058 MW*h
100 kcal (th) 0.000116 MW*h
1000 kcal (th) 0.001162 MW*h

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang megawatt-giờ

1 kcal (th) = 0.000001 MW*h

1 MW*h = 860421 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to MW*h:
15 kcal (th) = 15 × 0.000001 MW*h = 0.000017 MW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác