Chuyển đổi kilocalo (th) sang Btu (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị Btu (th) [Btu (th)]
kilocalo (th) [kcal (th)]
Btu (th) [Btu (th)]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Btu (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang Btu (th)

kilocalo (th) [kcal (th)] Btu (th) [Btu (th)]
0.01 kcal (th) 0.0397 Btu (th)
0.10 kcal (th) 0.3968 Btu (th)
1 kcal (th) 3.97 Btu (th)
2 kcal (th) 7.94 Btu (th)
3 kcal (th) 11.90 Btu (th)
5 kcal (th) 19.84 Btu (th)
10 kcal (th) 39.68 Btu (th)
20 kcal (th) 79.37 Btu (th)
50 kcal (th) 198.42 Btu (th)
100 kcal (th) 396.83 Btu (th)
1000 kcal (th) 3968 Btu (th)

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang Btu (th)

1 kcal (th) = 3.97 Btu (th)

1 Btu (th) = 0.251996 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to Btu (th):
15 kcal (th) = 15 × 3.97 Btu (th) = 59.52 Btu (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác