Chuyển đổi kilocalo (th) sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kilocalo (th) [kcal (th)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang mã lực (hệ mét) giờ

kilocalo (th) [kcal (th)] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 kcal (th) 0.000016 hour
0.10 kcal (th) 0.000158 hour
1 kcal (th) 0.001580 hour
2 kcal (th) 0.003160 hour
3 kcal (th) 0.004741 hour
5 kcal (th) 0.007901 hour
10 kcal (th) 0.0158 hour
20 kcal (th) 0.0316 hour
50 kcal (th) 0.0790 hour
100 kcal (th) 0.1580 hour
1000 kcal (th) 1.58 hour

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang mã lực (hệ mét) giờ

1 kcal (th) = 0.001580 hour

1 hour = 632.84 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to hour:
15 kcal (th) = 15 × 0.001580 hour = 0.023703 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác