Chuyển đổi kilocalo (th) sang inch-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị inch-pound [in*lbf]
kilocalo (th) [kcal (th)]
inch-pound [in*lbf]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

inch-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang inch-pound

kilocalo (th) [kcal (th)] inch-pound [in*lbf]
0.01 kcal (th) 370.32 in*lbf
0.10 kcal (th) 3703 in*lbf
1 kcal (th) 37032 in*lbf
2 kcal (th) 74063 in*lbf
3 kcal (th) 111095 in*lbf
5 kcal (th) 185158 in*lbf
10 kcal (th) 370315 in*lbf
20 kcal (th) 740630 in*lbf
50 kcal (th) 1851576 in*lbf
100 kcal (th) 3703152 in*lbf
1000 kcal (th) 37031520 in*lbf

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang inch-pound

1 kcal (th) = 37032 in*lbf

1 in*lbf = 0.000027 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to in*lbf:
15 kcal (th) = 15 × 37032 in*lbf = 555473 in*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác