Chuyển đổi kilocalo (th) sang kiloelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
kilocalo (th) [kcal (th)]
kiloelectron-volt [keV]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang kiloelectron-volt

kilocalo (th) [kcal (th)] kiloelectron-volt [keV]
0.01 kcal (th) 261144739675454592 keV
0.10 kcal (th) 2611447396754546176 keV
1 kcal (th) 26114473967545458688 keV
2 kcal (th) 52228947935090917376 keV
3 kcal (th) 78343421902636384256 keV
5 kcal (th) 130572369837727285248 keV
10 kcal (th) 261144739675454570496 keV
20 kcal (th) 522289479350909140992 keV
50 kcal (th) 1305723698377272852480 keV
100 kcal (th) 2611447396754545704960 keV
1000 kcal (th) 26114473967545460195328 keV

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang kiloelectron-volt

1 kcal (th) = 26114473967545458688 keV

1 keV = 0.000000 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to keV:
15 kcal (th) = 15 × 26114473967545458688 keV = 391717109513181855744 keV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác