Chuyển đổi kilocalo (th) sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
kilocalo (th) [kcal (th)]
gram-lực mét [gf*m]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang gram-lực mét

kilocalo (th) [kcal (th)] gram-lực mét [gf*m]
0.01 kcal (th) 4266 gf*m
0.10 kcal (th) 42665 gf*m
1 kcal (th) 426649 gf*m
2 kcal (th) 853299 gf*m
3 kcal (th) 1279948 gf*m
5 kcal (th) 2133246 gf*m
10 kcal (th) 4266493 gf*m
20 kcal (th) 8532985 gf*m
50 kcal (th) 21332463 gf*m
100 kcal (th) 42664926 gf*m
1000 kcal (th) 426649264 gf*m

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang gram-lực mét

1 kcal (th) = 426649 gf*m

1 gf*m = 0.000002 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to gf*m:
15 kcal (th) = 15 × 426649 gf*m = 6399739 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác