Chuyển đổi kilocalo (th) sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
kilocalo (th) [kcal (th)]
poundal feet [pdl*ft]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang poundal feet

kilocalo (th) [kcal (th)] poundal feet [pdl*ft]
0.01 kcal (th) 992.88 pdl*ft
0.10 kcal (th) 9929 pdl*ft
1 kcal (th) 99288 pdl*ft
2 kcal (th) 198576 pdl*ft
3 kcal (th) 297863 pdl*ft
5 kcal (th) 496439 pdl*ft
10 kcal (th) 992878 pdl*ft
20 kcal (th) 1985757 pdl*ft
50 kcal (th) 4964391 pdl*ft
100 kcal (th) 9928783 pdl*ft
1000 kcal (th) 99287828 pdl*ft

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang poundal feet

1 kcal (th) = 99288 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.000010 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to pdl*ft:
15 kcal (th) = 15 × 99288 pdl*ft = 1489317 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác