Chuyển đổi kilocalo (th) sang feet-pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
kilocalo (th)
Định nghĩa:
feet-pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang feet-pound
| kilocalo (th) [kcal (th)] | feet-pound [ft*lbf] |
|---|---|
| 0.01 kcal (th) | 30.86 ft*lbf |
| 0.10 kcal (th) | 308.60 ft*lbf |
| 1 kcal (th) | 3086 ft*lbf |
| 2 kcal (th) | 6172 ft*lbf |
| 3 kcal (th) | 9258 ft*lbf |
| 5 kcal (th) | 15430 ft*lbf |
| 10 kcal (th) | 30860 ft*lbf |
| 20 kcal (th) | 61719 ft*lbf |
| 50 kcal (th) | 154298 ft*lbf |
| 100 kcal (th) | 308596 ft*lbf |
| 1000 kcal (th) | 3085960 ft*lbf |
Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang feet-pound
1 kcal (th) = 3086 ft*lbf
1 ft*lbf = 0.000324 kcal (th)
Ví dụ
Convert 15 kcal (th) to ft*lbf:
15 kcal (th) = 15 × 3086 ft*lbf = 46289 ft*lbf