Chuyển đổi kilocalo (th) sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
kilocalo (th) [kcal (th)]
gigawatt-giờ [GW*h]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang gigawatt-giờ

kilocalo (th) [kcal (th)] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 kcal (th) 0.000000 GW*h
0.10 kcal (th) 0.000000 GW*h
1 kcal (th) 0.000000 GW*h
2 kcal (th) 0.000000 GW*h
3 kcal (th) 0.000000 GW*h
5 kcal (th) 0.000000 GW*h
10 kcal (th) 0.000000 GW*h
20 kcal (th) 0.000000 GW*h
50 kcal (th) 0.000000 GW*h
100 kcal (th) 0.000000 GW*h
1000 kcal (th) 0.000001 GW*h

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang gigawatt-giờ

1 kcal (th) = 0.000000 GW*h

1 GW*h = 860420650 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to GW*h:
15 kcal (th) = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác