Chuyển đổi kilocalo (th) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị centimét [centimeter]
kilocalo (th) [kcal (th)]
centimét [centimeter]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang centimét

kilocalo (th) [kcal (th)] centimét [centimeter]
0.01 kcal (th) 426.65 centimeter
0.10 kcal (th) 4266 centimeter
1 kcal (th) 42665 centimeter
2 kcal (th) 85330 centimeter
3 kcal (th) 127995 centimeter
5 kcal (th) 213325 centimeter
10 kcal (th) 426649 centimeter
20 kcal (th) 853299 centimeter
50 kcal (th) 2133246 centimeter
100 kcal (th) 4266493 centimeter
1000 kcal (th) 42664926 centimeter

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang centimét

1 kcal (th) = 42665 centimeter

1 centimeter = 0.000023 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to centimeter:
15 kcal (th) = 15 × 42665 centimeter = 639974 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác