Chuyển đổi kilocalo (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      kilocalo (th)
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| kilocalo (th) [kcal (th)] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 kcal (th) | 0.000000 (US) | 
| 0.10 kcal (th) | 0.000000 (US) | 
| 1 kcal (th) | 0.000001 (US) | 
| 2 kcal (th) | 0.000001 (US) | 
| 3 kcal (th) | 0.000002 (US) | 
| 5 kcal (th) | 0.000003 (US) | 
| 10 kcal (th) | 0.000007 (US) | 
| 20 kcal (th) | 0.000013 (US) | 
| 50 kcal (th) | 0.000033 (US) | 
| 100 kcal (th) | 0.000066 (US) | 
| 1000 kcal (th) | 0.000655 (US) | 
Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 kcal (th) = 0.000001 (US)
1 (US) = 1525595 kcal (th)
Ví dụ
          Convert 15 kcal (th) to (US):
          15 kcal (th) = 15 × 0.000001 (US) = 0.000010 (US)