Chuyển đổi kilocalo (th) sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th) [kcal (th)] sang đơn vị erg [erg]
kilocalo (th) [kcal (th)]
erg [erg]

kilocalo (th)

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th) sang erg

kilocalo (th) [kcal (th)] erg [erg]
0.01 kcal (th) 418400000 erg
0.10 kcal (th) 4184000000 erg
1 kcal (th) 41840000000 erg
2 kcal (th) 83680000000 erg
3 kcal (th) 125520000000 erg
5 kcal (th) 209200000000 erg
10 kcal (th) 418400000000 erg
20 kcal (th) 836800000000 erg
50 kcal (th) 2092000000000 erg
100 kcal (th) 4184000000000 erg
1000 kcal (th) 41840000000000 erg

Cách chuyển đổi kilocalo (th) sang erg

1 kcal (th) = 41840000000 erg

1 erg = 0.000000 kcal (th)

Ví dụ

Convert 15 kcal (th) to erg:
15 kcal (th) = 15 × 41840000000 erg = 627600000000 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác