Chuyển đổi calo (IT) sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
calo (IT) [cal (IT), cal]
therm (Mỹ) [therm (US)]

calo (IT)

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang therm (Mỹ)

calo (IT) [cal (IT), cal] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 cal (IT), cal 0.000000 therm (US)
0.10 cal (IT), cal 0.000000 therm (US)
1 cal (IT), cal 0.000000 therm (US)
2 cal (IT), cal 0.000000 therm (US)
3 cal (IT), cal 0.000000 therm (US)
5 cal (IT), cal 0.000000 therm (US)
10 cal (IT), cal 0.000000 therm (US)
20 cal (IT), cal 0.000001 therm (US)
50 cal (IT), cal 0.000002 therm (US)
100 cal (IT), cal 0.000004 therm (US)
1000 cal (IT), cal 0.000040 therm (US)

Cách chuyển đổi calo (IT) sang therm (Mỹ)

1 cal (IT), cal = 0.000000 therm (US)

1 therm (US) = 25193561 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to therm (US):
15 cal (IT), cal = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000001 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác