Chuyển đổi calo (IT) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị centimét [centimeter]
calo (IT) [cal (IT), cal]
centimét [centimeter]

calo (IT)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang centimét

calo (IT) [cal (IT), cal] centimét [centimeter]
0.01 cal (IT), cal 426.93 centimeter
0.10 cal (IT), cal 4269 centimeter
1 cal (IT), cal 42693 centimeter
2 cal (IT), cal 85387 centimeter
3 cal (IT), cal 128080 centimeter
5 cal (IT), cal 213467 centimeter
10 cal (IT), cal 426935 centimeter
20 cal (IT), cal 853870 centimeter
50 cal (IT), cal 2134674 centimeter
100 cal (IT), cal 4269348 centimeter
1000 cal (IT), cal 42693478 centimeter

Cách chuyển đổi calo (IT) sang centimét

1 cal (IT), cal = 42693 centimeter

1 centimeter = 0.000023 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to centimeter:
15 cal (IT), cal = 15 × 42693 centimeter = 640402 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác