Chuyển đổi calo (IT) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị centimét [centimeter]
calo (IT) [cal (IT), cal]
centimét [centimeter]

calo (IT)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang centimét

calo (IT) [cal (IT), cal] centimét [centimeter]
0.01 cal (IT), cal 0.4269 centimeter
0.10 cal (IT), cal 4.27 centimeter
1 cal (IT), cal 42.69 centimeter
2 cal (IT), cal 85.39 centimeter
3 cal (IT), cal 128.08 centimeter
5 cal (IT), cal 213.47 centimeter
10 cal (IT), cal 426.93 centimeter
20 cal (IT), cal 853.87 centimeter
50 cal (IT), cal 2135 centimeter
100 cal (IT), cal 4269 centimeter
1000 cal (IT), cal 42693 centimeter

Cách chuyển đổi calo (IT) sang centimét

1 cal (IT), cal = 42.69 centimeter

1 centimeter = 0.023423 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to centimeter:
15 cal (IT), cal = 15 × 42.69 centimeter = 640.40 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác