Chuyển đổi calo (IT) sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
calo (IT) [cal (IT), cal]
poundal feet [pdl*ft]

calo (IT)

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang poundal feet

calo (IT) [cal (IT), cal] poundal feet [pdl*ft]
0.01 cal (IT), cal 0.9935 pdl*ft
0.10 cal (IT), cal 9.94 pdl*ft
1 cal (IT), cal 99.35 pdl*ft
2 cal (IT), cal 198.71 pdl*ft
3 cal (IT), cal 298.06 pdl*ft
5 cal (IT), cal 496.77 pdl*ft
10 cal (IT), cal 993.54 pdl*ft
20 cal (IT), cal 1987 pdl*ft
50 cal (IT), cal 4968 pdl*ft
100 cal (IT), cal 9935 pdl*ft
1000 cal (IT), cal 99354 pdl*ft

Cách chuyển đổi calo (IT) sang poundal feet

1 cal (IT), cal = 99.35 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.010065 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to pdl*ft:
15 cal (IT), cal = 15 × 99.35 pdl*ft = 1490 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác