Chuyển đổi calo (IT) sang therm
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị therm [therm]
      
      
      calo (IT)
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT) sang therm
| calo (IT) [cal (IT), cal] | therm [therm] | 
|---|---|
| 0.01 cal (IT), cal | 0.000000 therm | 
| 0.10 cal (IT), cal | 0.000000 therm | 
| 1 cal (IT), cal | 0.000000 therm | 
| 2 cal (IT), cal | 0.000000 therm | 
| 3 cal (IT), cal | 0.000000 therm | 
| 5 cal (IT), cal | 0.000000 therm | 
| 10 cal (IT), cal | 0.000000 therm | 
| 20 cal (IT), cal | 0.000001 therm | 
| 50 cal (IT), cal | 0.000002 therm | 
| 100 cal (IT), cal | 0.000004 therm | 
| 1000 cal (IT), cal | 0.000040 therm | 
Cách chuyển đổi calo (IT) sang therm
1 cal (IT), cal = 0.000000 therm
1 therm = 25199580 cal (IT), cal
Ví dụ
          Convert 15 cal (IT), cal to therm:
          15 cal (IT), cal = 15 × 0.000000 therm = 0.000001 therm