Chuyển đổi calo (IT) sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
calo (IT) [cal (IT), cal]
gigawatt-giờ [GW*h]

calo (IT)

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang gigawatt-giờ

calo (IT) [cal (IT), cal] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
0.10 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
1 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
2 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
3 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
5 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
10 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
20 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
50 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
100 cal (IT), cal 0.000000 GW*h
1000 cal (IT), cal 0.000000 GW*h

Cách chuyển đổi calo (IT) sang gigawatt-giờ

1 cal (IT), cal = 0.000000 GW*h

1 GW*h = 859845227859 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to GW*h:
15 cal (IT), cal = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác