Chuyển đổi calo (IT) sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
calo (IT) [cal (IT), cal]
megaelectron-volt [MeV]

calo (IT)

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang megaelectron-volt

calo (IT) [cal (IT), cal] megaelectron-volt [MeV]
0.01 cal (IT), cal 261319501930 MeV
0.10 cal (IT), cal 2613195019295 MeV
1 cal (IT), cal 26131950192954 MeV
2 cal (IT), cal 52263900385908 MeV
3 cal (IT), cal 78395850578862 MeV
5 cal (IT), cal 130659750964770 MeV
10 cal (IT), cal 261319501929540 MeV
20 cal (IT), cal 522639003859079 MeV
50 cal (IT), cal 1306597509647698 MeV
100 cal (IT), cal 2613195019295395 MeV
1000 cal (IT), cal 26131950192953948 MeV

Cách chuyển đổi calo (IT) sang megaelectron-volt

1 cal (IT), cal = 26131950192954 MeV

1 MeV = 0.000000 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to MeV:
15 cal (IT), cal = 15 × 26131950192954 MeV = 391979252894309 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác