Chuyển đổi calo (IT) sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
calo (IT) [cal (IT), cal]
dyne centimét [dyn*cm]

calo (IT)

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang dyne centimét

calo (IT) [cal (IT), cal] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 cal (IT), cal 418680 dyn*cm
0.10 cal (IT), cal 4186800 dyn*cm
1 cal (IT), cal 41868000 dyn*cm
2 cal (IT), cal 83736000 dyn*cm
3 cal (IT), cal 125604000 dyn*cm
5 cal (IT), cal 209340000 dyn*cm
10 cal (IT), cal 418680000 dyn*cm
20 cal (IT), cal 837360000 dyn*cm
50 cal (IT), cal 2093400000 dyn*cm
100 cal (IT), cal 4186800000 dyn*cm
1000 cal (IT), cal 41868000000 dyn*cm

Cách chuyển đổi calo (IT) sang dyne centimét

1 cal (IT), cal = 41868000 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.000000 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to dyn*cm:
15 cal (IT), cal = 15 × 41868000 dyn*cm = 628020000 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác