Chuyển đổi calo (IT) sang kilopond mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
calo (IT) [cal (IT), cal]
kilopond mét [kp*m]

calo (IT)

Định nghĩa:

kilopond mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang kilopond mét

calo (IT) [cal (IT), cal] kilopond mét [kp*m]
0.01 cal (IT), cal 0.004269 kp*m
0.10 cal (IT), cal 0.0427 kp*m
1 cal (IT), cal 0.4269 kp*m
2 cal (IT), cal 0.8539 kp*m
3 cal (IT), cal 1.28 kp*m
5 cal (IT), cal 2.13 kp*m
10 cal (IT), cal 4.27 kp*m
20 cal (IT), cal 8.54 kp*m
50 cal (IT), cal 21.35 kp*m
100 cal (IT), cal 42.69 kp*m
1000 cal (IT), cal 426.93 kp*m

Cách chuyển đổi calo (IT) sang kilopond mét

1 cal (IT), cal = 0.426935 kp*m

1 kp*m = 2.34 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to kp*m:
15 cal (IT), cal = 15 × 0.426935 kp*m = 6.40 kp*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác