Chuyển đổi calo (IT) sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
calo (IT) [cal (IT), cal]
kilocalo (th) [kcal (th)]

calo (IT)

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang kilocalo (th)

calo (IT) [cal (IT), cal] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 cal (IT), cal 0.000010 kcal (th)
0.10 cal (IT), cal 0.000100 kcal (th)
1 cal (IT), cal 0.001001 kcal (th)
2 cal (IT), cal 0.002001 kcal (th)
3 cal (IT), cal 0.003002 kcal (th)
5 cal (IT), cal 0.005003 kcal (th)
10 cal (IT), cal 0.0100 kcal (th)
20 cal (IT), cal 0.0200 kcal (th)
50 cal (IT), cal 0.0500 kcal (th)
100 cal (IT), cal 0.1001 kcal (th)
1000 cal (IT), cal 1.00 kcal (th)

Cách chuyển đổi calo (IT) sang kilocalo (th)

1 cal (IT), cal = 0.001001 kcal (th)

1 kcal (th) = 999.33 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to kcal (th):
15 cal (IT), cal = 15 × 0.001001 kcal (th) = 0.015010 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác