Chuyển đổi calo (IT) sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị newton mét [N*m]
calo (IT) [cal (IT), cal]
newton mét [N*m]

calo (IT)

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang newton mét

calo (IT) [cal (IT), cal] newton mét [N*m]
0.01 cal (IT), cal 0.0419 N*m
0.10 cal (IT), cal 0.4187 N*m
1 cal (IT), cal 4.19 N*m
2 cal (IT), cal 8.37 N*m
3 cal (IT), cal 12.56 N*m
5 cal (IT), cal 20.93 N*m
10 cal (IT), cal 41.87 N*m
20 cal (IT), cal 83.74 N*m
50 cal (IT), cal 209.34 N*m
100 cal (IT), cal 418.68 N*m
1000 cal (IT), cal 4187 N*m

Cách chuyển đổi calo (IT) sang newton mét

1 cal (IT), cal = 4.19 N*m

1 N*m = 0.238846 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to N*m:
15 cal (IT), cal = 15 × 4.19 N*m = 62.80 N*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác