Chuyển đổi calo (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
      
      
      calo (IT)
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ
| calo (IT) [cal (IT), cal] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] | 
|---|---|
| 0.01 cal (IT), cal | 0.000000 hour | 
| 0.10 cal (IT), cal | 0.000000 hour | 
| 1 cal (IT), cal | 0.000002 hour | 
| 2 cal (IT), cal | 0.000003 hour | 
| 3 cal (IT), cal | 0.000005 hour | 
| 5 cal (IT), cal | 0.000008 hour | 
| 10 cal (IT), cal | 0.000016 hour | 
| 20 cal (IT), cal | 0.000032 hour | 
| 50 cal (IT), cal | 0.000079 hour | 
| 100 cal (IT), cal | 0.000158 hour | 
| 1000 cal (IT), cal | 0.001581 hour | 
Cách chuyển đổi calo (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ
1 cal (IT), cal = 0.000002 hour
1 hour = 632415 cal (IT), cal
Ví dụ
          Convert 15 cal (IT), cal to hour:
          15 cal (IT), cal = 15 × 0.000002 hour = 0.000024 hour