Chuyển đổi calo (IT) sang megajoule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị megajoule [MJ]
calo (IT)
Định nghĩa:
megajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT) sang megajoule
| calo (IT) [cal (IT), cal] | megajoule [MJ] |
|---|---|
| 0.01 cal (IT), cal | 0.000000 MJ |
| 0.10 cal (IT), cal | 0.000000 MJ |
| 1 cal (IT), cal | 0.000004 MJ |
| 2 cal (IT), cal | 0.000008 MJ |
| 3 cal (IT), cal | 0.000013 MJ |
| 5 cal (IT), cal | 0.000021 MJ |
| 10 cal (IT), cal | 0.000042 MJ |
| 20 cal (IT), cal | 0.000084 MJ |
| 50 cal (IT), cal | 0.000209 MJ |
| 100 cal (IT), cal | 0.000419 MJ |
| 1000 cal (IT), cal | 0.004187 MJ |
Cách chuyển đổi calo (IT) sang megajoule
1 cal (IT), cal = 0.000004 MJ
1 MJ = 238846 cal (IT), cal
Ví dụ
Convert 15 cal (IT), cal to MJ:
15 cal (IT), cal = 15 × 0.000004 MJ = 0.000063 MJ