Chuyển đổi calo (IT) sang Btu (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị Btu (th) [Btu (th)]
calo (IT) [cal (IT), cal]
Btu (th) [Btu (th)]

calo (IT)

Định nghĩa:

Btu (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang Btu (th)

calo (IT) [cal (IT), cal] Btu (th) [Btu (th)]
0.01 cal (IT), cal 0.000040 Btu (th)
0.10 cal (IT), cal 0.000397 Btu (th)
1 cal (IT), cal 0.003971 Btu (th)
2 cal (IT), cal 0.007942 Btu (th)
3 cal (IT), cal 0.0119 Btu (th)
5 cal (IT), cal 0.0199 Btu (th)
10 cal (IT), cal 0.0397 Btu (th)
20 cal (IT), cal 0.0794 Btu (th)
50 cal (IT), cal 0.1985 Btu (th)
100 cal (IT), cal 0.3971 Btu (th)
1000 cal (IT), cal 3.97 Btu (th)

Cách chuyển đổi calo (IT) sang Btu (th)

1 cal (IT), cal = 0.003971 Btu (th)

1 Btu (th) = 251.83 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to Btu (th):
15 cal (IT), cal = 15 × 0.003971 Btu (th) = 0.059565 Btu (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác