Chuyển đổi calo (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
calo (IT) [cal (IT), cal]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]

calo (IT)

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

calo (IT) [cal (IT), cal] tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
0.01 cal (IT), cal 0.000000 (US)
0.10 cal (IT), cal 0.000000 (US)
1 cal (IT), cal 0.000000 (US)
2 cal (IT), cal 0.000000 (US)
3 cal (IT), cal 0.000000 (US)
5 cal (IT), cal 0.000000 (US)
10 cal (IT), cal 0.000000 (US)
20 cal (IT), cal 0.000000 (US)
50 cal (IT), cal 0.000000 (US)
100 cal (IT), cal 0.000000 (US)
1000 cal (IT), cal 0.000001 (US)

Cách chuyển đổi calo (IT) sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

1 cal (IT), cal = 0.000000 (US)

1 (US) = 1524574355 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to (US):
15 cal (IT), cal = 15 × 0.000000 (US) = 0.000000 (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác