Chuyển đổi calo (IT) sang gigajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT) [cal (IT), cal] sang đơn vị gigajoule [GJ]
calo (IT) [cal (IT), cal]
gigajoule [GJ]

calo (IT)

Định nghĩa:

gigajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT) sang gigajoule

calo (IT) [cal (IT), cal] gigajoule [GJ]
0.01 cal (IT), cal 0.000000 GJ
0.10 cal (IT), cal 0.000000 GJ
1 cal (IT), cal 0.000000 GJ
2 cal (IT), cal 0.000000 GJ
3 cal (IT), cal 0.000000 GJ
5 cal (IT), cal 0.000000 GJ
10 cal (IT), cal 0.000000 GJ
20 cal (IT), cal 0.000000 GJ
50 cal (IT), cal 0.000000 GJ
100 cal (IT), cal 0.000000 GJ
1000 cal (IT), cal 0.000004 GJ

Cách chuyển đổi calo (IT) sang gigajoule

1 cal (IT), cal = 0.000000 GJ

1 GJ = 238845897 cal (IT), cal

Ví dụ

Convert 15 cal (IT), cal to GJ:
15 cal (IT), cal = 15 × 0.000000 GJ = 0.000000 GJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác