Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.0347 (signal) |
0.10 def.) | 0.3472 (signal) |
1 def.) | 3.47 (signal) |
2 def.) | 6.94 (signal) |
3 def.) | 10.42 (signal) |
5 def.) | 17.36 (signal) |
10 def.) | 34.72 (signal) |
20 def.) | 69.44 (signal) |
50 def.) | 173.61 (signal) |
100 def.) | 347.22 (signal) |
1000 def.) | 3472 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
1 def.) = 3.47 (signal)
1 (signal) = 0.288000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to (signal):
15 def.) = 15 × 3.47 (signal) = 52.08 (signal)