Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
0.01 def.) 0.001923 IDE (PIO mode 1)
0.10 def.) 0.0192 IDE (PIO mode 1)
1 def.) 0.1923 IDE (PIO mode 1)
2 def.) 0.3846 IDE (PIO mode 1)
3 def.) 0.5769 IDE (PIO mode 1)
5 def.) 0.9615 IDE (PIO mode 1)
10 def.) 1.92 IDE (PIO mode 1)
20 def.) 3.85 IDE (PIO mode 1)
50 def.) 9.62 IDE (PIO mode 1)
100 def.) 19.23 IDE (PIO mode 1)
1000 def.) 192.31 IDE (PIO mode 1)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

1 def.) = 0.192308 IDE (PIO mode 1)

1 IDE (PIO mode 1) = 5.20 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (PIO mode 1):
15 def.) = 15 × 0.192308 IDE (PIO mode 1) = 2.88 IDE (PIO mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác