Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 def.) 0.000075 Gb/s
0.10 def.) 0.000745 Gb/s
1 def.) 0.007451 Gb/s
2 def.) 0.0149 Gb/s
3 def.) 0.0224 Gb/s
5 def.) 0.0373 Gb/s
10 def.) 0.0745 Gb/s
20 def.) 0.1490 Gb/s
50 def.) 0.3725 Gb/s
100 def.) 0.7451 Gb/s
1000 def.) 7.45 Gb/s

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

1 def.) = 0.007451 Gb/s

1 Gb/s = 134.22 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Gb/s:
15 def.) = 15 × 0.007451 Gb/s = 0.111759 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác