Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 def.) 0.0254 T1C (signal)
0.10 def.) 0.2538 T1C (signal)
1 def.) 2.54 T1C (signal)
2 def.) 5.08 T1C (signal)
3 def.) 7.61 T1C (signal)
5 def.) 12.69 T1C (signal)
10 def.) 25.38 T1C (signal)
20 def.) 50.76 T1C (signal)
50 def.) 126.90 T1C (signal)
100 def.) 253.81 T1C (signal)
1000 def.) 2538 T1C (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

1 def.) = 2.54 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.394000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (signal):
15 def.) = 15 × 2.54 T1C (signal) = 38.07 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác