Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 def.) 0.000532 STS3 (payload)
0.10 def.) 0.005321 STS3 (payload)
1 def.) 0.0532 STS3 (payload)
2 def.) 0.1064 STS3 (payload)
3 def.) 0.1596 STS3 (payload)
5 def.) 0.2661 STS3 (payload)
10 def.) 0.5321 STS3 (payload)
20 def.) 1.06 STS3 (payload)
50 def.) 2.66 STS3 (payload)
100 def.) 5.32 STS3 (payload)
1000 def.) 53.21 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

1 def.) = 0.053214 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 18.79 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (payload):
15 def.) = 15 × 0.053214 STS3 (payload) = 0.798212 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác