Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 def.) 0.000250 Wide)
0.10 def.) 0.002500 Wide)
1 def.) 0.0250 Wide)
2 def.) 0.0500 Wide)
3 def.) 0.0750 Wide)
5 def.) 0.1250 Wide)
10 def.) 0.2500 Wide)
20 def.) 0.5000 Wide)
50 def.) 1.25 Wide)
100 def.) 2.50 Wide)
1000 def.) 25.00 Wide)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 def.) = 0.025000 Wide)

1 Wide) = 40.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Wide):
15 def.) = 15 × 0.025000 Wide) = 0.375000 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác