Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
0.01 def.) 0.000514 STS3 (signal)
0.10 def.) 0.005144 STS3 (signal)
1 def.) 0.0514 STS3 (signal)
2 def.) 0.1029 STS3 (signal)
3 def.) 0.1543 STS3 (signal)
5 def.) 0.2572 STS3 (signal)
10 def.) 0.5144 STS3 (signal)
20 def.) 1.03 STS3 (signal)
50 def.) 2.57 STS3 (signal)
100 def.) 5.14 STS3 (signal)
1000 def.) 51.44 STS3 (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

1 def.) = 0.051440 STS3 (signal)

1 STS3 (signal) = 19.44 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (signal):
15 def.) = 15 × 0.051440 STS3 (signal) = 0.771605 STS3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác