Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobit/giây [kb/s]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 def.) 78.12 kb/s
0.10 def.) 781.25 kb/s
1 def.) 7812 kb/s
2 def.) 15625 kb/s
3 def.) 23438 kb/s
5 def.) 39062 kb/s
10 def.) 78125 kb/s
20 def.) 156250 kb/s
50 def.) 390625 kb/s
100 def.) 781250 kb/s
1000 def.) 7812500 kb/s

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây

1 def.) = 7812 kb/s

1 kb/s = 0.000128 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to kb/s:
15 def.) = 15 × 7812 kb/s = 117188 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác