Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.0463 (signal) |
0.10 def.) | 0.4630 (signal) |
1 def.) | 4.63 (signal) |
2 def.) | 9.26 (signal) |
3 def.) | 13.89 (signal) |
5 def.) | 23.15 (signal) |
10 def.) | 46.30 (signal) |
20 def.) | 92.59 (signal) |
50 def.) | 231.48 (signal) |
100 def.) | 462.96 (signal) |
1000 def.) | 4630 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
1 def.) = 4.63 (signal)
1 (signal) = 0.216000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to (signal):
15 def.) = 15 × 4.63 (signal) = 69.44 (signal)