Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị H11 [H11]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H11 [H11]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang H11

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] H11 [H11]
0.01 def.) 0.0521 H11
0.10 def.) 0.5208 H11
1 def.) 5.21 H11
2 def.) 10.42 H11
3 def.) 15.62 H11
5 def.) 26.04 H11
10 def.) 52.08 H11
20 def.) 104.17 H11
50 def.) 260.42 H11
100 def.) 520.83 H11
1000 def.) 5208 H11

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang H11

1 def.) = 5.21 H11

1 H11 = 0.192000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to H11:
15 def.) = 15 × 5.21 H11 = 78.12 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác