Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 def.) 0.001543 STS1 (signal)
0.10 def.) 0.0154 STS1 (signal)
1 def.) 0.1543 STS1 (signal)
2 def.) 0.3086 STS1 (signal)
3 def.) 0.4630 STS1 (signal)
5 def.) 0.7716 STS1 (signal)
10 def.) 1.54 STS1 (signal)
20 def.) 3.09 STS1 (signal)
50 def.) 7.72 STS1 (signal)
100 def.) 15.43 STS1 (signal)
1000 def.) 154.32 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

1 def.) = 0.154321 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 6.48 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.154321 STS1 (signal) = 2.31 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác